Ngày nay, hình thức mua sắm online ngày càng trở nên phổ biến hơn. Nhưng điều bất lợi khi mua sắm online đó là bạn không được trực tiếp xem sản phẩm. Vì thế bảng size áo nam giúp tăng trải nghiệm mua sắm trực tuyến và đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm như ý muốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về kích thước cũng như các số đo phù hợp với cơ thể mình.
Hướng dẫn cách chọn size áo nam dựa vào cân nặng
Nếu bạn không biết chính xác các số đo trên cơ thể của mình, đừng lo lắng quá nhiều. Dưới đây là một bảng kích thước áo nam phổ biến theo chiều cao và cân nặng, giúp bạn dễ dàng chọn lựa kích thước phù hợp:
Size | Chiều cao | Cân nặng |
S | 1m60 – 1m65 | 55kg – 60kg |
M | 1m64 – 1m69 | 60kg – 65k |
L | 1m70 – 1m74 | 66kg – 70kg |
XL | 1m74 – 1m76 | 70kg – 76kg |
XXL | 1m65 – 1m77 | 76kg – 78kg |
Bảng kích thước áo nam theo cân nặng và chiều cao
Bảng này giúp bạn dễ dàng xác định kích thước áo phù hợp với cả chiều cao và cân nặng của mình đồng thời mang đến trải nghiệm mua sắm thuận tiện và hài lòng nhất.
Size áo nam
Bảng size áo nam dựa theo số đo
Tương tự như nhiều loại trang phục khác, việc lựa chọn kích thước áo thun nam cũng yêu cầu các số đo cơ thể như vòng ngực, vai, bụng, cổ… Để giúp bạn chọn được áo vừa vặn nhất với cơ thể, dưới đây là bảng kích thước áo nam theo số đo:
Size | Độ dài áo (cm) | Chiều ngang ngực (cm) | Cân nặng | Chiều cao |
S | 63 – 67 | 40 – 42 | 50kg – 60kg | 1m60 – 1m67 |
M | 65 – 69 | 44 – 46 | 55kg – 65kg | 1m63 – 1m70 |
L | 67 – 71 | 46 – 48 | 65kg – 75kg | 1m65 – 1m72 |
XL | 69 – 73 | 48 – 50 | 75kg – 90kg | 1m70 – 1m80 |
XXL | 70-75 | 50 – 52 | 85kg – 100kg | 1m70 – 1m90 |
Bảng size áo nam dựa theo số đo
Hướng dẫn cách chọn size áo nam với các loại áo khác nhau
Chọn size áo thun cho nam
Việc lựa chọn kích thước áo thun nam phù hợp giúp mang lại vẻ ngoài chỉnh chu, gọn gàng. Đây chính là lý do tại sao nhiều người dành nhiều thời gian để tìm kiếm chiếc áo thun vừa vặn và phù hợp với ngoại hình của mình. Dưới đây là bảng kích thước áo thun nam mà bạn có thể tham khảo:
Size | Độ dài áo (cm) | Chiều ngang ngực (cm) | Cân nặng | Vai |
S | 68 | 48 | 50kg – 60kg | 41 |
M | 70 | 50 | 55kg – 65kg | 43 |
L | 72 | 52 | 65kg – 75kg | 45 |
XL | 74 | 54 | 75kg – 90kg | 47 |
XXL | 76 | 56 | 85kg – 100kg | 49 |
Bảng size áo thun nam
Hướng dẫn nam chọn size áo sơ mi phù hợp
Áo sơ mi nam đã trở thành trang phục ưa chuộng của phái mạnh và là biểu tượng của sự sang trọng và lịch lãm. Áo sơ mi nam có thể dễ dàng kết hợp với nhiều kiểu quần và phụ kiện khác nhau tạo ra nhiều phong cách thời trang độc đáo.
>> Xem thêm: Cách chọn size quần áo nữ.
Cách chọn size áo nam
Để chọn lựa một chiếc áo sơ mi nam đẹp và phù hợp, việc xác định kích thước là rất quan trọng.
Size | Độ dài (cm) | Cổ (cm) | Vai (cm) | Ngực (cm) | Eo (cm) |
38 / S | 68 | 43 | 43 | 100 | 94 |
39 / M | 69 | 44 | 44 | 104 | 98 |
40 / L | 70 | 44 | 45 | 108 | 102 |
41 / XL | 71 | 45 | 46 | 112 | 106 |
42 / 2XL | 72 | 45 | 47 | 116 | 108 |
Bảng size áo sơ mi nam
Hướng dẫn cách chọn size các loại quần cho nam
Chọn size quần tây cho nam
Size | Cân nặng | Chiều cao |
28 | 50 – 52kg | 1m60 – 1m65 |
29 | 53 – 58kg | 1m60 – 1m70 |
30 | 60 – 63 kg | 1m65 – 1m70 |
31 | 63 – 68kg | 1m65 – 1m80 |
32 | 68-70kg | 1m7 – 1m80 |
33 | 73- 75kg | 1m75 – 1m80 |
Bảng size quần tây nam
Khác với cách tính size cho nhiều loại quần khác, việc xác định size quần tây nam đòi hỏi một phương pháp đặc biệt. Để chọn size quần phù hợp với số đo cơ thể, quy trình bắt đầu bằng việc xác định chính xác chiều cao và cân nặng, sau đó so sánh với bảng quy đổi kích thước quần.
Chọn size quần jean cho nam
Để chọn một chiếc quần jeans vừa vặn và thoải mái, bạn nên ý đến số đo vòng bụng của mình. Có thể sử dụng thước dây để đo kích cỡ chính xác hoặc dùng một sợi dây quấn quanh vòng bụng, đánh dấu lại điểm cắt và sau đó đo bằng một thước thẳng.
Dưới đây là bảng hướng dẫn về kích cỡ quần jeans dựa trên cân nặng và số đo vòng eo:
Size | Số đo vòng eo | Chiều cao | Cân nặng |
28 | 68 – 72 cm | 1m60 – 1m65 | 50 – 55kg |
29 | 74 – 78 cm | 1m60 – 1m70 | 50 – 60kg |
30 | 76 – 80 cm | 1m65 – 1m70 | 55 – 65kg |
31 | 78 – 82 cm | 1m65 – 1m80 | 60 – 70kg |
32 | 80 – 84 cm | 1m7 – 1m80 | 65-75kg |
33 | 82 – 86 cm | 1m75 – 1m80 | 70- 80kg |
34 | 84 – 88 cm | 1m75 -1m85 | 75 – 85kg |
Hãy nhớ rằng, nên đến trực tiếp cửa hàng để được thử quần trực tiếp trước khi mua sẽ giúp đảm bảo sự vừa vặn chính xác và thoải mái.
>> Xem ngay: May đồng phục công sở TPHCM.
Nên đến cửa hàng trực tiếp trước khi mua
Chọn kiểu quần jean theo form người
Ngoài việc xác định kích cỡ quần jeans dựa trên số đo vòng bụng, việc chọn kiểu quần theo dáng người cũng là một yếu tố quan trọng giúp tôn lên vẻ đẹp cơ thể của bạn. Dưới đây là một số gợi ý về việc chọn quần jeans phù hợp với các dáng người khác nhau:
Chọn kiểu quần theo dáng người
Dáng người hình chữ nhật (Ectomorphic):
Sở hữu thân hình cao ráo, chân dài, vai nhỏ và ít cơ bắp. Người sở hữu thân hình này có thể chọn quần jeans ống suông hoặc ống đứng để tạo cảm giác rộng rãi và che đi phần chân nhỏ.
Dáng hình thang đầy đặn, săn chắc:
Với eo nhỏ, chân và mông đầy đặn nên chọn quần Slim fit jean hoặc Straight jean để tôn lên vòng 3 săn chắc.
Dáng hình tam giác:
Với thân hình hông rộng và đùi to thì kiểu quần ống rộng, ống suông hoặc ống thụng là lựa chọn lý tưởng. Giúp che đi khuyết điểm và tạo cảm giác thon gọn ở phần thân dưới.
Dáng người tam giác ngược:
Phần thân trên to và rộng hơn so với phần thân dưới nên chọn quần jeans slim fit và quần ống đứng là lựa chọn phù hợp, nhưng chọn những thiết kế có họa tiết và điểm nhấn để cân bằng cơ thể.
Phần thân trên to và rộng hơn
Dáng người hình quả trứng:
Với dáng người này thì bụng to là khuyết điểm chính. Nên ưu tiên chọn quần jeans có cạp lưng thấp để tránh làm mất thẩm mỹ cho phần lưng quần. Tránh quần slim fit hoặc quần skinny, hãy chọn quần ống đứng để làm dài đôi chân và che đi phần bụng to.
Chọn size quần jogger cho nam
Khi lựa chọn size quần jogger nam, bạn cần xem xét cân nặng và chiều cao để đảm bảo việc mua sắm đúng kích thước. Tuy nhiên số đo có thể chênh lệch tuỳ vào từng hãng khác nhau. Dưới đây là bảng size phù hợp với thông số cân nặng và chiều cao:
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao |
M | 52 – 60 | 1m57 – 1m65 |
L | 57 – 63 | 1m63 – 1m69 |
XL | 62 – 72 | 1m68 – 1m75 |
2XL | 70 – 75 | 1m70 – 1m78 |
Bảng size quần jogger nam
Chọn size quần baggy cho nam
Quần baggy không chỉ mang đến sự thanh lịch và trẻ trung mà còn đảm bảo sự thoải mái khi mặc, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho phái nam. Để chọn quần baggy phù hợp bạn có thể tham khảo bảng size dưới đây, đặc biệt là trong trường hợp mua sắm online.
Size | Cân nặng (kg) | Chiều cao |
M | dưới 58kg | 1m55 – 1m60 |
L | 59 – 68 | 1m63 – 1m69 |
XL | 69 – 78 | 1m68 – 1m75 |
2XL | 79kg trở lên | 1m80 – 1m85 |
Bảng size quần baggy nam
Đảm bảo sự thoải mái khi mặc
Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên về size áo nam đã giúp bạn có những lựa chọn phù hợp với phong cách của bản thân khi mua sắm quần áo. Nên thử đồ trực tiếp trước khi mua là cách tốt để đảm bảo sự thoải mái và vừa vặn phù hợp. Truy cập ngay https://hainguyengroup.vn/ để cập nhật những thông tin mới nhất có liên quan.