Khi ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, nhu cầu kiểm soát chất lượng nước và không khí trở thành ưu tiên hàng đầu trong sinh hoạt và sản xuất công nghiệp. Một trong những thành phần then chốt quyết định hiệu quả của hệ thống xử lý là housing lọc. Mặc dù cùng chức năng bảo vệ lõi lọc, housing lọc nước và housing lọc khí khác nhau rõ rệt về cấu tạo, vật liệu, nguyên lý làm việc và phạm vi ứng dụng. Bài viết này sẽ so sánh hai loại housing lọc nước và housing lọc khí
Contents
Housing lọc là gì?
Định nghĩa và vai trò cơ bản
Housing lọc (còn gọi là vỏ lọc) là bộ khung bảo vệ và cố định Media lọc (phần tử lọc) cho dù đó là lọc nước hay lọc khí. Nói một cách đơn giản, housing là “vỏ bọc” chứa lõi lọc hoạt động chính. Housing chịu trách nhiệm:
- Định hướng dòng chất lỏng/chất khí qua Media lọc theo hướng thiết kế.
- Bảo vệ lõi lọc khỏi va đập, áp lực, môi trường bên ngoài.
- Tạo áp lực và độ kín đảm bảo quá trình lọc hiệu quả, không rò rỉ.
- Kết nối với hệ thống thiết bị khác (ống dẫn, van, bơm…).

Housing lọc thường được sản xuất bằng vật liệu bền, chống hóa chất, chịu áp lực cao, như nhựa kỹ thuật (PVC, PP, PPH), thép không gỉ (SS304/SS316), nhôm, hoặc vật liệu kết hợp.
Để tìm hiểu chi tiết về các loại housing lọc chất lượng cao, bạn có thể tham khảo các sản phẩm housing lọc chất lỏng từ MT.
Tại sao housing lọc lại quan trọng?
Housing lọc đóng vai trò quyết định đến hiệu suất, độ an toàn và tuổi thọ của hệ thống lọc. Thiết kế housing đúng chuẩn giúp:
- Duy trì áp lực dòng chảy ổn định
- Ngăn ngừa rò rỉ, ô nhiễm ngược
- Giảm tiêu hao năng lượng
- Dễ dàng bảo trì, thay lõi lọc
Housing lọc nước là gì?
Housing lọc nước là loại vỏ chứa lõi lọc (catridge) có nhiệm vụ lọc tạp chất, vi sinh, chất rắn lơ lửng, kim loại nặng… ra khỏi nguồn nước. Đây là thành phần không thể thiếu trong mọi hệ thống xử lý nước từ nước sinh hoạt, công nghiệp đến lọc nước tinh khiết.
Cấu tạo và vật liệu thường dùng
Housing lọc nước thường có các bộ phận:
- Thân housing: Nơi chứa lõi lọc.
- Nắp đóng mở: Có thể mở bằng tay hoặc bằng công cụ.
- Ron/Seal: Chất liệu EPDM/Silicon giúp đảm bảo kín nước.
- Cổng kết nối: In/Out để dòng nước đi vào và ra.
Vật liệu phổ biến:
| Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Nhựa kỹ thuật (PP/PE) | Giá rẻ, chống ăn mòn, nhẹ | Chịu áp thấp hơn kim loại |
| Thép không gỉ (SS304/SS316) | Chịu áp lực cao, bền | Giá cao hơn, nặng |
| Nhựa trong (Polycarbonate) | Quan sát lõi lọc | Dễ trầy, UV ảnh hưởng |
Ứng dụng thực tế
Housing lọc nước được sử dụng trong:
- Nhà dân dụng: Hệ thống RO, lọc tổng đầu nguồn
- Công nghiệp: Xử lý nước cấp, lọc nước lẫn dầu mỡ
- Thực phẩm & dược phẩm: Đòi hỏi chất liệu đạt tiêu chuẩn vệ sinh
Theo tiêu chuẩn xử lý nước sạch của WHO và EPA, nước sau hệ thống lọc đủ tiêu chuẩn uống trực tiếp nếu loại bỏ >99% vi khuẩn và vi sinh vật đường ruột.
Housing lọc khí là gì?
Housing lọc khí là vỏ chứa các phần tử lọc không khí (filter media) dùng trong các hệ thống HVAC, lọc bụi công nghiệp, lọc khí động cơ, phòng sạch… Mục tiêu là giảm độ bụi, vi hạt, khí độc, mùi… từ không khí.

Cấu tạo và vật liệu
Housing lọc khí thường gồm:
- Vỏ chứa lõi lọc (panel filter / HEPA / ULPA…)
- Kẹp giữ lõi lọc
- Gioăng cao su giúp kín gió
- Cửa mở/lắp
Vật liệu thường dùng:
- Nhựa kỹ thuật
- Kim loại: thép sơn tĩnh điện, nhôm
- Composite chống ăn mòn
Các housing dùng cho ứng dụng khác nhau sẽ có yêu cầu riêng về áp lực gió, nhiệt độ, và độ sạch không khí.
Ứng dụng thực tế
- Hệ thống HVAC tòa nhà
- Xưởng chế biến thực phẩm
- Phòng sạch y tế/pharmaceutical
- Động cơ đốt trong và máy nén khí
- Thiết bị lọc cá nhân
Trong môi trường đặc thù như phòng sạch dược phẩm hoặc điện tử, housing lọc khí phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO Class 5 trở lên, nơi yêu cầu kiểm soát hạt bụi cực kỳ nghiêm ngặt.
So sánh housing lọc nước và housing lọc khí
Đây là phần trọng tâm: phân tích sự khác biệt – ưu điểm – nhược điểm – ứng dụng – tiêu chí chọn lựa giữa hai loại housing này.
Mục đích lọc
| Tiêu chí | Housing lọc nước | Housing lọc khí |
| Mục tiêu | Loại bỏ tạp chất, vi sinh, kim loại… từ nước | Loại bỏ bụi, khí độc, mùi, hạt lơ lửng trong không khí |
| Dòng qua housing | Dòng chất lỏng chịu áp lực nước | Dòng khí chịu áp lực gió |
| Tiêu chuẩn chất lượng | WHO/EPA/NSF | ISO / ASHRAE / ANSI |
Thiết kế và kỹ thuật
Áp lực và tải trọng
Housing lọc nước thường phải chịu áp lực lớn (tùy hệ thống có thể đến vài chục bar), đòi hỏi vật liệu và thiết kế phải chịu lực tốt.
Ngược lại, housing lọc khí hiếm khi chịu áp lực cao – áp lực chủ yếu là lưu lượng gió và chênh áp qua filter.
Làm kín (sealing)
- Housing nước: yêu cầu làm kín tuyệt đối (0 rò rỉ).
- Housing khí: yêu cầu làm kín ngăn bypass, nhưng thường không phải “hoàn toàn kín”.
Vật liệu và độ bền
| Vật liệu | Housing nước | Housing khí |
| Nhựa (PP/PE) | Phổ biến | Phổ biến |
| Kim loại | Cần cho hệ áp cao | Thường dùng cho nhà máy, phòng sạch |
| Nhựa trong | Thường dùng để quan sát nước | Ít dùng vì bụi che mờ |
Bảo trì và thay lõi lọc
Housing lọc nước
- Thay lõi lọc dựa vào lưu lượng, tuổi thọ lọc, chất lượng nước đầu vào
- Cần đóng van, xả nước, mở housing bằng công cụ trong nhiều trường hợp
- Yêu cầu xử lý nước thải lọc
Housing lọc khí
- Thay theo chênh áp, thời gian hoạt động, ô nhiễm không khí
- Thiết kế thay nhanh hơn, ít rườm rà hơn housing nước
- Không cần xử lý nước thải
Hiệu suất lọc
Housing nước
Hiệu suất phụ thuộc vào lõi lọc (PP, than hoạt tính, RO, UF, Ceramic…).
- Ví dụ: Lõi PP 5 µm có thể loại bỏ >90% tạp chất >5 micron.
- Lõi RO có thể loại bỏ >99% vi khuẩn và virus nhỏ hơn 0.001 µm.
Housing khí
Hiệu suất được đo bằng MERV/HEPA/ULPA rating.
- HEPA có thể loại bỏ 99.97% hạt ≥0.3 µm.
- ULPA cao cấp hơn, lọc đến 99.999% hạt ≥0.12 µm.

Ứng dụng thực tế và phù hợp
| Ứng dụng | Housing nước phù hợp | Housing khí phù hợp |
| Nhà ở | Đầu nguồn, RO | HVAC, phòng ngủ |
| Công nghiệp | Xử lý nước sản xuất | Xưởng, phòng sơn |
| Y tế/phòng sạch | Nước tiệt trùng | Không khí phòng mổ/labo |
| Ô tô | – | Lọc khí động cơ, cabin |
Ưu nhược điểm chi tiết
Housing lọc nước
Ưu điểm:
- Chịu áp lực cao
- Lọc mạnh với đa dạng công nghệ (RO, UF, than hoạt tính…)
- Phù hợp cho nhu cầu nước sạch uống trực tiếp
Nhược điểm:
-
- Kích thước lớn, cần bảo trì định kỳ
- Chi phí thiết bị và thay thế lõi cao hơn
- Yêu cầu xử lý nước thải
Housing lọc khí
Ưu điểm:
- Thay lõi nhanh, chi phí thấp
- Thiết kế nhỏ gọn
- Phù hợp mọi hệ thống thông gió
Nhược điểm:
- Hiệu suất lọc phụ thuộc vào phương tiện cần chọn loại chuẩn MERV/HEPA khi cần lọc sâu
- Không chịu áp lực cao
Tiêu chí chọn housing tốt nhất
Đối với housing lọc nước
- Chịu áp tối thiểu ≥ hệ thống nước hoạt động
- Chất liệu phù hợp môi trường (hóa chất, PH…)
- Kích thước lõi phổ biến (10″, 20″… )
- Seal tốt (EPDM/Silicon)
Đối với housing lọc khí
- Đáp ứng tiêu chuẩn MERV/HEPA
- Khả năng chống bypass cao
- Thiết kế dễ thay lõi
- Vật liệu chống oxy hóa
Tóm lại, Housing lọc nước và housing lọc khí tuy cùng mục đích hỗ trợ lõi lọc, nhưng có đặc thù hoàn toàn khác nhau về thiết kế, vật liệu, áp lực và ứng dụng thực tế. Vì vậy, việc chọn và thiết kế housing phải dựa trên mục tiêu lọc, tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường sử dụng.
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền trong quá trình lọc, doanh nghiệp nên lựa chọn housing lọc chất lượng từ các nhà cung cấp uy tín như MT, nơi cung cấp đa dạng giải pháp lọc nước và lọc khí, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và môi trường vận hành khác nhau.
