Trong quá trình truyền tải điện năng, sụt áp là một hiện tượng không thể tránh khỏi, đặc biệt là khi khoảng cách giữa nguồn điện và điểm tiêu thụ dài hoặc khi công suất tiêu thụ lớn. Bảng tra độ sụt áp cung cấp thông tin quan trọng về mức độ sụt áp cho các kích thước dây dẫn khác nhau, giúp các kỹ sư tính toán và thiết kế hệ thống điện sao cho đảm bảo điện áp luôn nằm trong phạm vi cho phép. Cùng Hansinco tìm hiểu thêm tại bài viết này nhé.
Contents
Bảng tra độ sụt áp là gì?
Bảng tra độ sụt áp là một công cụ hữu ích trong việc tính toán mức độ giảm điện áp trên đường dây truyền tải, đặc biệt là khi truyền tải điện qua các khoảng cách dài. Sụt áp xảy ra khi điện năng truyền qua dây dẫn bị mất mát do điện trở của dây, làm giảm hiệu điện thế tại điểm tiêu thụ so với đầu vào. Điều này có thể dẫn đến việc các thiết bị điện hoạt động không ổn định, thậm chí hư hỏng nếu độ sụt áp quá cao.
Bảng tra độ sụt áp sẽ giúp các kỹ sư dễ dàng tính toán và lựa chọn kích thước dây dẫn phù hợp để hạn chế sự sụt áp, đồng thời đảm bảo rằng điện áp tại điểm tiêu thụ không vượt quá giới hạn cho phép. Các yếu tố ảnh hưởng đến sụt áp bao gồm chiều dài dây dẫn, loại tải (động cơ hay chiếu sáng), và loại cáp (mạch 1 pha hay 3 pha).
Xem thêm: https://hansinco.com.vn/tin-tuc/bien-ap-cach-ly-cho-audio.html
Công thức tính độ sụt áp
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng bảng tra độ sụt áp, chúng ta cần nắm vững công thức tính độ sụt áp. Công thức tính sụt áp trên đường dây truyền tải điện gần đúng là:
P hao phí = (P2. R)/U2
Trong đó:
- P hao phí: Công suất hao phí (W).
- P: Công suất truyền tải (W).
- R: Điện trở của dây dẫn điện (ohm).
- U: Hiệu điện thế giữa 2 đầu đường dây truyền tải (V).
Công thức này giúp các kỹ sư tính toán được mức độ sụt áp tại mỗi điểm trên đường dây và đưa ra các biện pháp khắc phục phù hợp.
Xem thêm: https://hansinco.com.vn/may-bien-ap-cong-nghiep-3-phase/bien-ap-kho-cach-ly
Bảng tra độ sụt áp cho các loại dây dẫn
Bảng tra độ sụt áp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tiết diện cắt ngang của dây dẫn, loại tải, và loại mạch. Dưới đây là bảng tra độ sụt áp cho các tiết diện dây dẫn khác nhau, được phân theo các loại mạch và công suất:
Tiết diện cắt ngang (mm2) | Mạch 1 pha | Mạch 3 pha cân bằng | |||||
Động cơ động lực | Chiếu sáng | Động cơ động lực | Chiếu sáng | ||||
Cu | Al | Vận hành bình thường cosφ=0,8 | Khởi động cosφ=0,35 | cosφ=1 | Vận hành bình thường cosφ=0,8 | Khởi động cosφ=0,35 | cosφ=1 |
1,5 | 24 | 10,6 | 30 | 20 | 9,4 | 25 | |
2,5 | 14,4 | 6,4 | 18 | 12 | 5,7 | 15 | |
4 | 9,1 | 4,1 | 11,2 | 8 | 3,6 | 9,5 | |
6 | 10 | 6,1 | 2,9 | 7,5 | 5,3 | 2,5 | 6,2 |
10 | 16 | 3,7 | 1,7 | 4,5 | 3,2 | 1,5 | 3,6 |
16 | 25 | 2,36 | 1,15 | 2,8 | 2,05 | 1 | 2,4 |
25 | 35 | 1,5 | 0,75 | 1,8 | 1,3 | 0,65 | 1,5 |
35 | 50 | 1,15 | 0,6 | 1,29 | 1 | 0,52 | 1,1 |
50 | 70 | 0,86 | 0,47 | 0,95 | 0,75 | 0,41 | 0,77 |
70 | 120 | 0,64 | 0,37 | 0,64 | 0,56 | 0,32 | 0,55 |
95 | 150 | 0,48 | 0,30 | 0,47 | 0,42 | 0,26 | 0,4 |
120 | 185 | 0,39 | 0,26 | 0,37 | 0,34 | 0,23 | 0,31 |
150 | 240 | 0,33 | 0,24 | 0,30 | 0,29 | 0,21 | 0,27 |
185 | 300 | 0,29 | 0,22 | 0,24 | 0,25 | 0,19 | 0,2 |
240 | 400 | 0,24 | 0,2 | 0,19 | 0,21 | 0,17 | 0,16 |
300 | 500 | 0,21 | 0,19 | 0,15 | 0,18 | 0,16 | 0,13 |
Bảng tra độ sụt áp
Lưu ý khi sử dụng bảng tra độ sụt áp
Khi sử dụng bảng tra độ sụt áp, cần phải chú ý đến các yếu tố sau:
- Chế độ vận hành: Các giá trị trong bảng tra độ sụt áp chủ yếu áp dụng trong chế độ vận hành bình thường. Đối với các trường hợp khởi động động cơ hay đóng cắt nhiều tải đồng thời, sụt áp có thể vượt quá mức cho phép.
- Loại tải: Bảng tra độ sụt áp sẽ thay đổi tùy theo loại tải sử dụng, ví dụ như động cơ hoặc chiếu sáng. Đối với động cơ, khi khởi động, dòng điện có thể lớn gấp 5-7 lần so với dòng làm việc bình thường, gây ra sụt áp lớn hơn.
- Tiết diện dây dẫn: Khi sụt áp vượt quá giới hạn cho phép (thường là 5-8%), cần sử dụng dây dẫn có tiết diện lớn hơn để giảm sụt áp. Việc này giúp duy trì điện áp ổn định và đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả.
Nguyên nhân gây ra sụt áp
Sụt áp là hiện tượng phổ biến trong hệ thống điện và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau:
- Sử dụng điện quá mức: Khi tải tiêu thụ quá lớn, đặc biệt là trong các khu công nghiệp hoặc nhà máy, sụt áp dễ xảy ra. Việc sử dụng điện một pha (220V) hoặc ba pha (380V) không hợp lý có thể dẫn đến sự giảm điện áp đáng kể.
- Chiều dài dây dẫn: Đối với các hệ thống điện truyền tải qua khoảng cách dài, điện trở của dây dẫn sẽ làm giảm điện áp. Vì vậy, việc tính toán chính xác độ dài của dây dẫn và chọn kích thước dây phù hợp là rất quan trọng.
- Chất lượng dây dẫn: Dây dẫn cũ hoặc có chất lượng kém có thể tăng điện trở, làm cho sụt áp trở nên nghiêm trọng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống điện trong các khu dân cư hoặc các nhà máy lớn.
Dây dẫn cũ có thể khiến tình trạng sụt áp trở nên nghiêm trọng
Cách khắc phục sụt áp
Để giảm thiểu hiện tượng sụt áp, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Sử dụng dây dẫn có tiết diện lớn: Đây là giải pháp đơn giản nhưng tốn kém. Việc sử dụng dây dẫn có tiết diện lớn giúp giảm điện trở và hạn chế sụt áp.
- Lắp đặt trạm biến áp: Việc lắp đặt các trạm biến áp tại các khu dân cư hoặc khu công nghiệp giúp nâng cao điện áp trước khi truyền tải, từ đó giảm thiểu sụt áp trên đường dây.
- Thay đổi dây dẫn cũ: Đối với các khu dân cư hoặc các hệ thống điện cũ, việc thay thế dây dẫn cũ, không đồng bộ hoặc có tiết diện quá nhỏ là cách hiệu quả để khắc phục sụt áp.
- Điều chỉnh tải sử dụng: Việc giảm tải hoặc phân bổ tải một cách hợp lý có thể giúp hạn chế sụt áp. Đặc biệt là khi sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn, cần phải đảm bảo rằng các thiết bị này được kết nối với nguồn điện phù hợp để tránh tình trạng sụt áp.
Kết luận
Bảng tra độ sụt áp là công cụ cực kỳ hữu ích trong việc thiết kế và tính toán hệ thống điện, giúp các kỹ sư đảm bảo rằng điện áp tại các điểm tiêu thụ luôn trong phạm vi cho phép. Việc hiểu và áp dụng đúng bảng tra độ sụt áp sẽ giúp giảm thiểu sự cố điện và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Đồng thời, các biện pháp khắc phục như thay đổi dây dẫn, lắp đặt trạm biến áp, và điều chỉnh tải sử dụng là những giải pháp hiệu quả giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả của hệ thống điện.